Một số vấn đề pháp lý và thực tiễn quốc tế về bỏ hình phạt tử hình trong hệ thống pháp luật hình sự

(LSVN) – Bài viết phân tích tính hợp lý của việc bãi bỏ hình phạt tử hình trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam hiện nay, đặt trong bối cảnh quyền con người ngày càng được đề cao trên bình diện quốc tế. Trên cơ sở lập luận đa chiều, bài viết làm rõ những điều kiện cần thiết khi tiến tới xóa bỏ án tử hình, đồng thời so sánh chính sách hình sự của một số quốc gia tiêu biểu như Đức, Pháp, Nhật Bản và Mỹ. Từ đó, tác giả đưa ra kiến nghị mang tính thực tiễn về cải cách hình phạt nghiêm khắc nhất này trong hệ thống pháp luật Việt Nam.

Hình phạt tử hình từ lâu đã tồn tại như một công cụ thể hiện quyền trừng phạt cao nhất của Nhà nước đối với tội phạm. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của tư duy pháp lý hiện đại và sự lan tỏa mạnh mẽ của các giá trị quyền con người, ngày càng có nhiều quốc gia xem xét lại hoặc loại bỏ hình phạt này khỏi hệ thống pháp luật hình sự. Việt Nam, với tư cách là thành viên của Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR), cũng đang trong quá trình điều chỉnh chính sách hình sự theo hướng nhân đạo hóa. Bài viết này góp phần làm sáng tỏ tính hợp lý của việc bãi bỏ án tử hình trong bối cảnh Việt Nam và quốc tế, đồng thời đề xuất những lưu ý pháp lý khi tiến hành cải cách này.

Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa. 

Có nên bãi bỏ hình phạt tử hình? 

Lập luận ủng hộ bãi bỏ

Việc bãi bỏ hình phạt tử hình không chỉ là một động thái mang tính cải cách hình phạt đơn thuần mà còn là một biểu hiện rõ nét của tư tưởng nhân đạo pháp lý hiện đại – nơi quyền con người, đặc biệt là quyền sống, được thừa nhận như một quyền tối thượng, tuyệt đối và không thể bị xâm phạm trong mọi hoàn cảnh. Điều này phù hợp với quy định tại Điều 6 của Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR), theo đó “mọi con người đều có quyền sống vốn có” và “không ai bị tước đoạt quyền sống một cách tùy tiện” [1].

Từ góc độ so sánh pháp luật và tội phạm học, không thể phủ nhận rằng việc duy trì hình phạt tử hình không mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc răn đe và làm giảm tỷ lệ phạm tội nghiêm trọng. Báo cáo của Tổ chức Ân xá Quốc tế (Amnesty International) năm 2024 cho thấy không có bằng chứng thực nghiệm vững chắc nào chứng minh rằng việc áp dụng hình phạt tử hình có thể giảm thiểu hiệu quả các tội ác nghiêm trọng như giết người, khủng bố hay buôn bán ma túy [2]. Trái lại, nhiều quốc gia đã bãi bỏ hình phạt tử hình (như Na Uy, Canada, Bồ Đào Nha) vẫn duy trì được mức độ an toàn xã hội cao với hệ thống tư pháp hình sự công bằng và hiệu quả.

Một trong những lý do pháp lý đáng lưu tâm nhất khi phản đối hình phạt tử hình chính là nguy cơ không thể khắc phục của các sai lầm tư pháp. Trong hệ thống tư pháp, dù được tổ chức chặt chẽ và theo nguyên tắc tranh tụng, vẫn không thể loại trừ hoàn toàn khả năng xảy ra oan sai. Khi án tử hình được thi hành, đó là hậu quả vĩnh viễn, không thể sửa chữa, trái ngược hoàn toàn với nguyên tắc “suy đoán vô tội” (presumption of innocence) và quyền được xét xử công bằng – những nguyên tắc cốt lõi của một nhà nước pháp quyền [3]. Trong thực tiễn, đã có nhiều trường hợp tại các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Anh, Nhật Bản, nơi bị cáo bị tuyên tử hình và chỉ sau nhiều năm, thậm chí sau khi thi hành án, mới phát hiện ra bằng chứng minh oan [4].

Ngoài ra, từ quan điểm chính sách hình sự, hình phạt tử hình còn là một biểu hiện cực đoan của hình phạt báo thù, không còn phù hợp với mô hình tư pháp hình sự hiện đại, nơi trọng tâm được chuyển từ trừng trị sang phòng ngừa, cải tạo và tái hòa nhập xã hội. Việc duy trì án tử hình có nguy cơ duy trì một hệ tư duy hình phạt nặng về trả đũa hơn là hướng đến phục hồi công lý.

Hơn nữa, xu hướng toàn cầu hóa pháp luật về quyền con người đang tạo áp lực đối với các quốc gia còn duy trì án tử hình, không chỉ trong quan hệ quốc tế mà còn trong các hiệp định thương mại, viện trợ và hợp tác pháp lý. Hiện nay, theo dữ liệu của Liên hợp quốc, hơn 140 quốc gia trên thế giới đã bãi bỏ hoàn toàn hoặc không còn thi hành án tử hình, trong đó hơn 100 quốc gia quy định rõ trong luật rằng không áp dụng tử hình dưới bất kỳ hình thức nào [5]. Việc bãi bỏ hình phạt tử hình vì thế không chỉ là yêu cầu nội tại từ tư duy pháp lý nhân đạo, mà còn là một tiêu chuẩn pháp lý quốc tế ngày càng phổ biến và có tính chất ràng buộc đạo lý.

Lập luận phản đối bãi bỏ

Mặc dù xu hướng pháp lý hiện đại thiên về việc thu hẹp và tiến tới bãi bỏ hình phạt tử hình, song trong thực tiễn chính sách hình sự, vẫn còn tồn tại những lập luận có giá trị đáng cân nhắc để duy trì hình phạt này đối với một số loại tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.

Thứ nhất, tình hình tội phạm có xu hướng ngày càng phức tạp, manh động và nguy hiểm hơn, nhất là các loại tội phạm có tổ chức, xuyên quốc gia như buôn bán ma túy, khủng bố, giết người hàng loạt, mua bán người hoặc tội phạm xâm hại trẻ em. Trong những trường hợp này, nhiều chuyên gia lập luận rằng việc duy trì hình phạt tử hình là cần thiết để đảm bảo hiệu quả răn đe đặc biệt, tức là ngăn ngừa khả năng tái phạm của chính người phạm tội, đồng thời tạo hiệu ứng răn đe chung đối với toàn xã hội. Từ góc độ thực chứng, một số quốc gia như Trung Quốc, Iran, Singapore và Ả Rập Xê Út vẫn coi tử hình là biện pháp thiết yếu nhằm bảo vệ an ninh xã hội trước những mối đe dọa cực đoan [6].

Thứ hai, tâm lý xã hội tại một số quốc gia – trong đó có Việt Nam – vẫn ủng hộ mạnh mẽ việc áp dụng hình phạt tử hình đối với những hành vi phạm tội đặc biệt nghiêm trọng. Kết quả khảo sát do Viện Nghiên cứu Dư luận xã hội (Ban Tuyên giáo Trung ương) công bố năm 2020 cho thấy có tới 71% người dân được hỏi bày tỏ quan điểm đồng thuận với việc duy trì án tử hình đối với tội giết người, và trên 65% cho rằng các tội ma túy với quy mô lớn, tính chất chuyên nghiệp cũng cần bị xử lý bằng hình phạt nghiêm khắc nhất [7]. Đây là yếu tố quan trọng cần cân nhắc trong quá trình xây dựng chính sách hình sự, bởi pháp luật hình sự không thể tách rời khỏi đặc điểm văn hóa, tâm lý hình phạt và quan niệm công lý của cộng đồng – những yếu tố đóng vai trò nền tảng trong việc tạo ra sự đồng thuận và hiệu lực thực tế của pháp luật.

Thứ ba, từ góc nhìn tội phạm học thực tiễn, việc áp dụng án tử hình còn mang tính “cách ly vĩnh viễn” đối với những đối tượng cực kỳ nguy hiểm, không có khả năng cải tạo, nhằm bảo vệ cộng đồng khỏi những mối đe dọa tái phạm. Trên thực tế, không ít người bị tuyên án chung thân vẫn tiếp tục có hành vi tổ chức vượt ngục, đe dọa an ninh trại giam hoặc tái phạm trong quá trình thi hành án. Trong những hoàn cảnh đó, hình phạt tử hình được xem như một “giải pháp cuối cùng” của công lý hình sự – một biện pháp mang tính cực đoan nhưng cần thiết để bảo vệ lợi ích tối cao của xã hội [8].

Thứ tư, nhiều nhà lập pháp cho rằng bãi bỏ tử hình khi điều kiện hệ thống tư pháp chưa thực sự hoàn thiện, có thể dẫn đến hệ quả xung đột giữa nhu cầu công lý và năng lực kiểm soát xã hội của Nhà nước. Trong bối cảnh tỷ lệ tội phạm bạo lực vẫn ở mức cao, hệ thống nhà giam còn thiếu điều kiện đảm bảo giam giữ lâu dài, và các biện pháp phục hồi, tái hòa nhập xã hội chưa phát triển đầy đủ, việc xóa bỏ tử hình một cách vội vàng có thể làm giảm hiệu quả răn đe, tạo tâm lý hoang mang trong dư luận và thậm chí làm suy yếu lòng tin vào hiệu lực của pháp luật.

Tóm lại, trong khi xu hướng quốc tế thiên về nhân đạo hóa pháp luật hình sự, thì những lập luận ủng hộ việc duy trì hình phạt tử hình – xét từ góc độ bảo vệ cộng đồng, tâm lý hình phạt xã hội, và điều kiện thực tiễn tư pháp – vẫn có những cơ sở pháp lý và tội phạm học vững chắc, đặc biệt trong các quốc gia đang phát triển, nơi hệ thống tư pháp còn đang hoàn thiện và áp lực từ tình hình tội phạm vẫn còn rất lớn.

Những vấn đề đặt ra khi tiến tới bãi bỏ hình phạt tử hình

Việc bãi bỏ hình phạt tử hình không thể là một quyết định mang tính hình thức hay theo phong trào, mà phải được đặt trong tiến trình cải cách hình sự toàn diện và cân nhắc thận trọng cả về mặt pháp lý lẫn xã hội học pháp luật. Việt Nam, với đặc điểm là quốc gia đang phát triển, hệ thống tư pháp hình sự còn nhiều thách thức, càng cần tính đến những điều kiện chuyển tiếp phù hợp, nếu muốn thực thi thành công chủ trương xóa bỏ hình phạt cao nhất này.

Thiết kế hình phạt thay thế bảo đảm tương thích về hiệu quả răn đe

Một trong những yêu cầu pháp lý trọng yếu khi tiến tới bãi bỏ tử hình là thiết lập một cơ chế hình phạt thay thế đủ nghiêm khắc, có sức răn đe tương đương để thay thế chức năng phòng ngừa đặc biệt của tử hình. Trong lý luận luật hình sự hiện đại, hình phạt tù chung thân – đặc biệt là tù chung thân không có khả năng ân xá hoặc xét giảm – được xem là phương án thay thế khả thi, vừa đảm bảo hiệu lực răn đe cá biệt, vừa đáp ứng được các tiêu chí nhân đạo pháp lý [9].

Kinh nghiệm của Đức cho thấy, sau khi xóa bỏ hình phạt tử hình năm 1949, nước này áp dụng tù chung thân nghiêm ngặt với các điều kiện hạn chế về đặc xá và ân giảm, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát xã hội đối với phạm nhân mãn hạn, giúp kiểm soát khả năng tái phạm [10].

Đảm bảo hệ thống tư pháp hình sự minh bạch, công bằng, phòng ngừa oan sai

Việc bãi bỏ hình phạt tử hình có thể làm gia tăng các bản án tù kéo dài, đồng nghĩa với việc hệ thống tư pháp hình sự phải vận hành với độ tin cậy cao, bảo đảm nguyên tắc tranh tụng, suy đoán vô tội và quyền được xét xử công bằng. Một bản án oan sai trong điều kiện không có hình phạt tử hình vẫn gây tổn hại lớn cho cá nhân bị kết án, làm xói mòn niềm tin vào pháp luật. Do đó, việc cải thiện năng lực điều tra, truy tố, xét xử – nhất là trong các vụ án nghiêm trọng, phức tạp – là điều kiện bắt buộc nếu muốn loại bỏ hình phạt tử hình mà không gây bất ổn xã hội.

Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam đã từng ghi nhận các vụ án có dấu hiệu oan sai (điển hình như vụ án Hàn Đức Long, Nguyễn Thanh Chấn…), thì việc nâng cao chất lượng giám định pháp y, khoa học hình sự, tranh tụng tại tòa trở thành nhiệm vụ không thể trì hoãn.

Tăng cường giáo dục pháp luật, hỗ trợ tái hòa nhập xã hội

Một hệ thống hình phạt nhân đạo chỉ có thể vận hành hiệu quả khi có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách hình sự và chính sách xã hội, đặc biệt là ở khâu hậu hình phạt. Người bị kết án nặng, nếu không bị tử hình, phải được tiếp cận các chương trình cải tạo, giáo dục, hướng nghiệp và hỗ trợ tái hòa nhập xã hội – để không trở thành mầm mống tái phạm nguy hiểm. Đồng thời, công tác tuyên truyền, phổ biến giáo dục pháp luật tới người dân cũng cần được chú trọng, nhằm hình thành nhận thức đúng đắn về công lý trong xã hội và tạo sự đồng thuận đối với cải cách hình sự.

Chính sách hình sự nhân đạo không thể tách rời khỏi nền tảng văn hóa pháp lý cộng đồng – nơi mà công lý được nhìn nhận không chỉ bằng hình phạt nghiêm khắc, mà còn bằng cơ hội phục hồi, chuộc lỗi và tái hội nhập [11].

Lộ trình thực hiện – tiến hành từng bước, có trọng tâm, trọng điểm

Không thể phủ nhận rằng việc bãi bỏ hình phạt tử hình cần có lộ trình hợp lý, khả thi và đồng bộ với điều kiện quốc gia. Kinh nghiệm của nhiều quốc gia cho thấy rằng bãi bỏ từng phần – theo nhóm tội danh – là chiến lược hợp lý hơn so với việc xóa bỏ toàn diện ngay lập tức. Việt Nam, trong các lần sửa đổi Bộ luật Hình sự, đã từng bước loại bỏ hình phạt tử hình đối với các tội như tội phá hoại cơ sở vật chất kỹ thuật của nước CHXHCN Việt Nam (Điều 114 BLHS 2015), tội sản xuất, buôn bán hàng giả là lương thực, thực phẩm, thuốc chữa bệnh (Điều 193), tội cướp tài sản trong một số trường hợp… Việc này cần được tiếp tục bằng việc loại bỏ tử hình đối với các tội phi bạo lực, như tội phạm về kinh tế, chức vụ hoặc các tội danh có tính chất hành chính hóa cao.

Lộ trình ấy không chỉ mang tính kỹ thuật lập pháp mà còn là bước chuẩn bị tâm lý xã hội, giúp nhân dân làm quen với một hệ hình công lý hình sự mới – nơi tính nhân đạo được đề cao song hành cùng hiệu lực pháp luật.

So sánh chính sách hình sự ở một số quốc gia

Việc bãi bỏ hay duy trì hình phạt tử hình phản ánh quan điểm hình sự căn bản của mỗi quốc gia về mục đích của hình phạt, mức độ chấp nhận quyền lực nhà nước trong giới hạn sự sống con người, cũng như mức độ phát triển của văn hóa pháp lý, hệ thống tư pháp và xã hội dân sự. Trong phần này, bài viết đi vào so sánh chính sách hình phạt tử hình của một số quốc gia tiêu biểu, qua đó rút ra bài học phù hợp cho tiến trình cải cách hình phạt này ở Việt Nam.

Đức – Hình mẫu pháp quyền và nhân đạo hình sự

Ngay từ năm 1949, trong bối cảnh hậu Thế chiến II, nước Đức đã xóa bỏ hoàn toàn hình phạt tử hình bằng Điều 102 của Luật Cơ bản (Grundgesetz): “Die Todesstrafe ist abgeschafft” (Tử hình bị bãi bỏ) [12]. Quy định này mang ý nghĩa không chỉ là quyết định lập pháp mà còn là biểu tượng pháp quyền: Nhà nước dân chủ không thể nhân danh công lý để tước đoạt mạng sống con người. Thay vào đó, Đức sử dụng hình phạt tù chung thân với quy định rất chặt chẽ về điều kiện đặc xá, và kết hợp các biện pháp giám sát xã hội hậu hình phạt. Chính sách này đã khẳng định được hiệu quả khi tỷ lệ tội phạm bạo lực ở Đức luôn nằm ở mức thấp so với trung bình châu Âu [13].

Pháp – Từ tranh cãi xã hội đến sự đồng thuận nhân đạo

Pháp bãi bỏ hình phạt tử hình vào năm 1981 dưới thời Tổng thống François Mitterrand, bất chấp sự phản đối quyết liệt của một bộ phận dư luận và hệ thống tư pháp lúc bấy giờ. Tuy nhiên, cùng với việc cải cách hệ thống tố tụng và mở rộng quyền của bị cáo, xã hội Pháp dần chấp nhận một hệ thống hình phạt không bao gồm tử hình. Luật hình sự Pháp hiện nay nghiêm cấm mọi hình thức tử hình, kể cả trong tình trạng chiến tranh [14].

 Nhật Bản – Giữ tử hình nhưng thi hành thận trọng

Nhật Bản là một ví dụ điển hình của chính sách duy trì tử hình trong khuôn khổ pháp lý hiện đại và nhân đạo, khi vẫn giữ án tử hình trong Bộ luật Hình sự nhưng thi hành cực kỳ thận trọng và bí mật. Chỉ những trường hợp giết người cực kỳ tàn bạo, đa số là giết nhiều người hoặc có tình tiết đặc biệt nghiêm trọng, mới bị xét tử hình. Theo thống kê của Bộ Tư pháp Nhật Bản, từ năm 2010 đến 2020, trung bình mỗi năm chỉ có 2 – 3 trường hợp tử hình được thi hành, trong điều kiện giám sát chặt chẽ và không công khai thời điểm hành quyết [15].

Chính sách của Nhật Bản thể hiện sự cân bằng giữa sức ép xã hội (đa số người dân Nhật vẫn ủng hộ tử hình) và yêu cầu về quyền con người trong hệ thống tư pháp, cho thấy một mô hình trung gian đáng lưu ý đối với các quốc gia chưa sẵn sàng bãi bỏ triệt để.

Hoa Kỳ – Mô hình liên bang với chính sách tử hình phân mảnh

Hoa Kỳ có chính sách hình phạt tử hình rất phức tạp, phản ánh mô hình phân quyền liên bang sâu sắc. Tính đến năm 2024, 23 bang đã bãi bỏ hình phạt tử hình, 3 bang có lệnh tạm dừng thi hành, trong khi 24 bang còn lại vẫn duy trì và áp dụng tử hình – đặc biệt là Texas, Florida, Alabama… [16]. Sự không thống nhất về chính sách hình phạt này đã dẫn đến những chỉ trích sâu sắc về bất công trong thực thi, đặc biệt liên quan đến các yếu tố sắc tộc, khả năng tài chính của bị cáo và chất lượng luật sư bào chữa [17].

Về mặt kỹ thuật thi hành án, nhiều bang đã chuyển từ hình thức tiêm thuốc độc sang treo cổ, ghế điện hoặc xử bắn – điều đã vấp phải chỉ trích từ Liên hợp quốc và các tổ chức nhân quyền quốc tế.

Singapore và Indonesia – Răn đe tối đa trong bối cảnh Đông Nam Á

Tại Đông Nam Á, một số quốc gia như Singapore và Indonesia vẫn giữ vững lập trường “không khoan nhượng” với các tội danh nghiêm trọng, đặc biệt là ma túy. Singapore áp dụng hình phạt tử hình bắt buộc cho các trường hợp buôn bán, vận chuyển một lượng lớn ma túy, mặc dù gần đây đã mở rộng phạm vi cho phép tòa án xem xét thay thế bằng tù chung thân trong một số điều kiện đặc biệt [18]. Indonesia, với chiến dịch “Zero Tolerance on Drugs”, đã thực thi hàng chục bản án tử hình đối với người nước ngoài buôn bán ma túy, gây ra căng thẳng ngoại giao với nhiều nước phương Tây.

Tuy vậy, cả hai quốc gia đều phải đối mặt với áp lực quốc tế mạnh mẽ, đặc biệt từ Liên minh châu Âu và Liên hợp quốc, về việc tuân thủ các tiêu chuẩn quyền con người.

Bài học gợi mở cho Việt Nam từ các mô hình quốc tế

Trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng với đời sống pháp lý – chính trị toàn cầu, đồng thời thực hiện chiến lược cải cách tư pháp theo tinh thần Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, việc từng bước xem xét bãi bỏ hình phạt tử hình không chỉ là yêu cầu từ các cam kết quốc tế về quyền con người, mà còn là thách thức nội tại đối với tư duy hình phạt hiện đại. Trên cơ sở phân tích mô hình pháp lý của một số quốc gia như Đức, Pháp, Nhật Bản, Mỹ, Singapore và Indonesia, có thể rút ra một số gợi ý mang tính định hướng xây dựng chính sách hình sự tại Việt Nam.

Thứ nhất, cải cách chế định hình phạt thay thế là điều kiện tiên quyết

Không thể tách rời việc bãi bỏ hình phạt tử hình khỏi tổng thể cải cách chế định hình phạt và cơ chế chấp hành án. Đối với Việt Nam, điều kiện tiên quyết để từng bước loại bỏ tử hình là xây dựng một hệ thống hình phạt thay thế đủ nghiêm khắc nhưng vẫn bảo đảm tính nhân đạo, trong đó tù chung thân giữ vai trò trung tâm. Tù chung thân không ân xá hoặc chỉ cho phép ân xá trong điều kiện đặc biệt (ví dụ, cải tạo tốt sau 30 năm) có thể là lựa chọn thay thế khả thi.

Tuy nhiên, chỉ dừng ở việc ban hành hình phạt thay thế về mặt lập pháp là chưa đủ. Nhà nước cần đầu tư cơ sở vật chất trại giam hiện đại, có phân loại phạm nhân, tăng cường các chương trình cải tạo, phục hồi nhân phẩm, trị liệu tâm lý và tạo cơ hội tái hòa nhập xã hội thực chất. Bên cạnh đó, hệ thống quản lý hậu thi hành án cũng cần được xây dựng bài bản để giám sát các đối tượng mãn hạn hoặc được đặc xá, nhằm đảm bảo hiệu lực phòng ngừa tái phạm trong xã hội.

Thứ hai, cây dựng sự đồng thuận xã hội: Từ ý chí Nhà nước đến chuyển hóa nhận thức cộng đồng

Một trong những nguyên nhân khiến các nỗ lực bãi bỏ tử hình ở một số quốc gia bị phản ứng là thiếu sự chuẩn bị về mặt truyền thông chính sách và giáo dục pháp luật. Tại Việt Nam, với nền văn hóa pháp lý còn chịu ảnh hưởng nặng nề của tư duy hình phạt mang tính trả đũa và công lý cảm tính, việc xóa bỏ tử hình – nếu không đi kèm với nâng cao nhận thức cộng đồng – có thể bị hiểu sai là sự “khoan dung thái quá” hoặc “lỏng lẻo về pháp luật”.

Do đó, cần triển khai chiến lược truyền thông chính sách hình sự bài bản, kết hợp giữa truyền thông đại chúng, hoạt động tuyên truyền tại cơ sở, và giáo dục pháp luật trong nhà trường. Bên cạnh đó, cần xây dựng nền tảng dữ liệu tội phạm học nhằm cung cấp cho công chúng những thông tin khách quan, khoa học về mối quan hệ giữa tử hình và tỷ lệ tội phạm – như cách các quốc gia như Pháp và Đức đã từng làm.

Mục tiêu không phải là thuyết phục cộng đồng “từ bỏ mong muốn trừng phạt”, mà là chuyển hóa tư duy hình phạt từ cảm xúc sang lý trí, từ báo thù sang phục hồi công lý.

Thứ ba, mô hình trung gian như Nhật Bản: Lựa chọn thực tiễn trong giai đoạn chuyển tiếp

Việt Nam có thể học hỏi mô hình “cận nhân đạo” của Nhật Bản – một quốc gia vẫn duy trì tử hình về mặt pháp lý nhưng giới hạn cực kỳ nghiêm ngặt phạm vi áp dụng và tần suất thi hành. Theo đó, một số giải pháp khả thi có thể được áp dụng: (1) Khoanh vùng tử hình chỉ áp dụng với tội phạm đặc biệt nguy hiểm về hành vi và hậu quả, như giết người hàng loạt, khủng bố, phản bội Tổ quốc… Các tội phi bạo lực nên được loại khỏi khung tử hình; (2) Hạn chế thi hành án tử hình, đặt ra quy trình thẩm tra đặc biệt (Judicial Review) mang tính hiến định trước khi thực hiện; (3) Bảo đảm giám sát quốc tế và quốc nội về án tử hình, minh bạch hóa toàn bộ quy trình ra quyết định và thi hành.

Mô hình này có thể giúp Việt Nam vừa đảm bảo an ninh xã hội trong ngắn hạn, vừa tạo điều kiện chuyển hóa nhận thức xã hội và chuẩn bị cho tiến trình bãi bỏ toàn diện trong dài hạn.

Thứ tư, tăng cường bảo đảm tố tụng hình sự – bài học từ Hoa Kỳ và các vụ án oan sai tại Việt Nam

Trong trường hợp Nhà nước Việt Nam tiếp tục duy trì hình phạt tử hình trong một thời gian nữa, thì việc xây dựng quy trình tố tụng chặt chẽ, khách quan, minh bạch là yêu cầu bắt buộc. Những vụ án như Nguyễn Thanh Chấn, Hàn Đức Long, Huỳnh Văn Nén… đã để lại bài học sâu sắc về nguy cơ oan sai khi hệ thống điều tra – truy tố – xét xử thiếu tranh tụng và không dựa trên chứng cứ khách quan.

Nhà nước cần củng cố cơ chế luật sư bào chữa trong các vụ án có mức án tử hình, đảm bảo sự hiện diện bắt buộc của luật sư từ giai đoạn điều tra, phát triển hệ thống giám định độc lập, ứng dụng khoa học hình sự hiện đại (như DNA, phân tích tâm lý hành vi). Thiết lập cơ quan giám sát tư pháp độc lập, có quyền rà soát lại các bản án tử hình đã tuyên. Việc phòng ngừa oan sai không chỉ bảo vệ quyền con người, mà còn giữ gìn uy tín và tính chính đáng của hệ thống tư pháp, là tiền đề cho mọi cải cách nhân đạo trong tương lai.

Thứ năm, hướng đến gia nhập Nghị định thư bổ sung ICCPR – Một bước tiến chính trị – pháp lý

Sau khi đã hoàn thiện các điều kiện pháp lý và thực tiễn cần thiết, Việt Nam có thể xem xét việc gia nhập Nghị định thư số 2 bổ sung ICCPR – văn kiện quốc tế về bãi bỏ hình phạt tử hình. Việc này sẽ không chỉ có giá trị về mặt hình thức hội nhập, mà còn là cam kết chính trị – pháp lý thể hiện vị thế của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế về quyền con người. Tuy nhiên, gia nhập không nên là mục tiêu áp đặt từ bên ngoài, mà phải là thành quả của quá trình cải cách nội sinh, phù hợp với điều kiện quốc gia và có sự đồng thuận chính trị – xã hội vững chắc.

Một số kiến nghị 

Dựa trên các phân tích lý luận và thực tiễn nêu trên, tác giả đề xuất một số kiến nghị chính sách nhằm hỗ trợ lộ trình bãi bỏ hình phạt tử hình tại Việt Nam:

Thứ nhất, Quốc hội và Chính phủ cần tiếp tục rà soát Bộ luật Hình sự để thu hẹp thêm phạm vi áp dụng hình phạt tử hình, đặc biệt đối với các tội không mang bản chất bạo lực hoặc không gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, như một số tội phạm về kinh tế, chức vụ, vi phạm quy định hành chính hình sự hóa. Đây là bước đi mang tính “gạn lọc hợp lý”, tạo nền tảng cho việc bãi bỏ toàn diện trong tương lai.

Thứ hai, cần xây dựng khung pháp lý đồng bộ về hình phạt thay thế, trong đó tập trung hoàn thiện chế định tù chung thân không ân giảm, kết hợp các cơ chế giám sát hậu thi hành án và đánh giá lại định kỳ mức độ nguy hiểm của người bị kết án. Đồng thời, xây dựng hệ thống trại giam phù hợp với yêu cầu cải tạo lâu dài và nhân đạo.

Thứ ba, tiếp tục cải cách tư pháp toàn diện theo tinh thần của Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 của Bộ Chính trị về xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, trong đó chú trọng đến việc nâng cao chất lượng điều tra, truy tố, xét xử, tăng cường tranh tụng và phòng ngừa oan sai, để đảm bảo nếu tử hình bị bãi bỏ thì hệ thống vẫn có khả năng kiểm soát hiệu quả các đối tượng tội phạm nguy hiểm.

Thứ tư, đẩy mạnh công tác giáo dục pháp luật, truyền thông chính sách hình sự, nhằm định hình lại nhận thức xã hội về công lý, hình phạt và quyền con người. Điều này giúp tạo đồng thuận xã hội – một yếu tố không thể thiếu trong tiến trình cải cách chính sách tử hình.

Thứ năm, nghiên cứu khả năng gia nhập Nghị định thư số 2 bổ sung ICCPR về bãi bỏ hình phạt tử hình, sau khi đã hoàn tất các bước chuẩn bị pháp lý và thực tiễn cần thiết. Đây sẽ là tuyên bố chính trị – pháp lý mạnh mẽ của Việt Nam về cam kết bảo vệ quyền sống và hội nhập pháp lý quốc tế./.

Tài liệu tham khảo, trích dẫn

[1] International Covenant on Civil and Political Rights (adopted 16 December 1966, entered into force 23 March 1976) 999 UNTS 171, art 6.

[2] Amnesty International, Death Sentences and Executions 2023 (Amnesty International, April 2024) https://www.amnesty.org/en/documents/act50/7387/2024/en/accessed 11 April 2025.

[3] United Nations Human Rights Committee, General Comment No. 36 on Article 6: Right to Life (2018) CCPR/C/GC/36, paras 49 – 51.

[4] Samuel R Gross and others, ‘Rate of False Conviction of Criminal Defendants Who Are Sentenced to Death’ (2014) 111 Proceedings of the National Academy of Sciences 7230.

[5] UN General Assembly, Moratorium on the use of the death penalty, Res A/RES/77/222 (15 December 2022).

[6] Roger Hood and Carolyn Hoyle, The Death Penalty: A Worldwide Perspective (5th edn, Oxford University Press 2015) 187 – 192.

[7] Viện Dư luận Xã hội – Ban Tuyên giáo Trung ương, Báo cáo khảo sát ý kiến người dân về hình phạt tử hình (Hà Nội, 2020).

[8] Andrew Novak, Comparative Executive Clemency: The Constitutional Pardon Power and the Prerogative of Mercy in Global Perspective (Routledge 2016) 114 – 117.

[9] William A Schabas, The Abolition of the Death Penalty in International Law (3rd edn, Cambridge University Press 2002) 203 – 209.

[10] Markus Dirk Dubber, The Police Power: Patriarchy and the Foundations of American Government (Columbia University Press 2005) 287-290.

[11] Norval Morris and Michael Tonry, Between Prison and Probation: Intermediate Punishments in a Rational Sentencing System (Oxford University Press 1990) 143 – 148.

[12] Grundgesetz für die Bundesrepublik Deutschland (Basic Law for the Federal Republic of Germany), art 102.

[13] Statistisches Bundesamt (Federal Statistical Office), Criminal Statistics Report 2022 (2023) https://www.destatis.de/EN accessed 11 April 2025.

[14] Loi n° 81 – 908 du 9 octobre 1981 portant abolition de la peine de mort (France).

[15] Japan Ministry of Justice, White Paper on Crime 2020, https://www.moj.go.jp/EN/ accessed 11 April 2025.

[16] Death Penalty Information Center, States with and without the Death Penalty (DPIC 2024) https://deathpenaltyinfo.org/state-and-federal-info/state-by-state accessed 11 April 2025.

[17] Stephen B Bright and Patrick J Keenan, ‘Judges and the Politics of Death: Deciding Between the Bill of Rights and the Next Election in Capital Cases’ (1995) 75 Boston University Law Review 759.

[18] Singapore Misuse of Drugs Act 1973 (as amended), Part IV; see also Singapore Ministry of Home Affairs, Key Criminal Justice Statistics 2023 https://www.mha.gov.sg accessed 11 April 2025.

Nguồn: LÊ HÙNG(Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh) – Tạp chí Điện tử Luật sư Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan