Nghị quyết phát triển kinh tế tư nhân dưới góc nhìn pháp lý

(LSVN) – Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/05/2025 của Bộ Chính trị đã khẳng định vai trò của kinh tế tư nhân như một động lực quan trọng nhất trong sự phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam. Với đóng góp khoảng 50% GDP, hơn 30% tổng thu ngân sách nhà nước và sử dụng 82% tổng số lao động, kinh tế tư nhân không chỉ là một thành phần kinh tế mà còn là lực lượng tiên phong thúc đẩy tăng trưởng, đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, để kinh tế tư nhân thực sự trở thành mũi nhọn chiến lược, cần có một khung pháp lý đồng bộ, minh bạch và hiệu quả. Tong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra một vài kiến giải dưới góc nhìn pháp lý về lý do Đảng Cộng sản Việt Nam lựa chọn phát triển kinh tế tư nhân là mũi nhọn trong thời gian tới, đặc biệt việc Đảng nhấn mạnh vai trò của cải cách pháp luật, bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp và thúc đẩy môi trường kinh doanh bền vững.

1. Kinh tế tư nhân: Động lực tất yếu trong bối cảnh phát triển mới

1.1. Thực trạng và đóng góp của kinh tế tư nhân

Sau gần 40 năm đổi mới, kinh tế tư nhân tại Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể. Từ hơn 5 triệu hộ kinh doanh và hàng trăm nghìn doanh nghiệp tư nhân, khu vực này đã đóng góp khoảng 50% GDP, tạo ra việc làm cho hơn 82% lực lượng lao động và đóng góp hơn 30% ngân sách nhà nước. Nhiều doanh nghiệp tư nhân đã khẳng định thương hiệu trên thị trường khu vực và quốc tế, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Tuy nhiên, Nghị quyết 68-NQ/TW chỉ ra rằng kinh tế tư nhân vẫn đối mặt với nhiều rào cản pháp lý, như các quy định chồng chéo, thủ tục hành chính, thuế phức tạp và thiếu minh bạch trong tiếp cận nguồn lực dẫn đến chi phí kinh doanh còn cao, khó khăn trong những năm đầu phát triển. Những hạn chế này khiến khu vực tư nhân chưa thể bứt phá về quy mô, năng lực cạnh tranh và đổi mới sáng tạo. Trong bối cảnh Việt Nam hướng tới mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045, việc lựa chọn kinh tế tư nhân làm mũi nhọn chiến lược là một quyết định tất yếu, đòi hỏi cải cách pháp lý mạnh mẽ để tháo gỡ các rào cản hiện tại.

1.2. Bối cảnh quốc tế và yêu cầu hội nhập

Trong kỷ nguyên hội nhập quốc tế sâu rộng, các hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP, EVFTA và RCEP đặt ra yêu cầu cao về cải cách thể chế và môi trường kinh doanh minh bạch. Kinh tế tư nhân, với tính linh hoạt và khả năng đổi mới, là lực lượng phù hợp nhất để tận dụng cơ hội từ hội nhập. Tuy nhiên, để tham gia hiệu quả vào chuỗi giá trị toàn cầu, các doanh nghiệp tư nhân cần được hỗ trợ bởi một khung pháp lý ổn định, rõ ràng và phù hợp với chuẩn mực quốc tế. Nghị quyết 68-NQ/TW nhấn mạnh việc xây dựng môi trường kinh doanh đạt chuẩn quốc tế, giảm chi phí tuân thủ pháp luật và thúc đẩy quyền tự do kinh doanh, nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập và cạnh tranh toàn cầu.

Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa. 

2. Góc nhìn pháp lý: Tại sao kinh tế tư nhân cần là mũi nhọn?

2.1. Bảo vệ quyền sở hữu tài sản và quyền tự do kinh doanh

Một trong những lý do chính khiến Đảng lựa chọn phát triển kinh tế tư nhân là sự cần thiết phải đảm bảo quyền sở hữu tài sản và quyền tự do kinh doanh – hai trụ cột pháp lý quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nghị quyết 68-NQ/TW chỉ rõ rằng quyền tài sản và quyền tự do kinh doanh hiện chưa được bảo đảm đầy đủ, dẫn đến tâm lý e ngại trong cộng đồng doanh nghiệp. Để khắc phục, Nghị quyết yêu cầu xóa bỏ các rào cản hành chính, cơ chế “xin – cho” và đảm bảo quyền kinh doanh chỉ bị hạn chế vì lý do quốc phòng, an ninh, trật tự xã hội, đạo đức hoặc môi trường, với các giới hạn được quy định rõ ràng trong luật.

Việc bảo vệ quyền sở hữu tài sản và quyền tự do kinh doanh không chỉ tạo niềm tin cho doanh nghiệp mà còn khuyến khích tinh thần khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo. Ví dụ, các quy định về niêm phong, kê biên tài sản trong các vụ việc pháp lý cần tuân thủ đúng thẩm quyền, trình tự và phạm vi, nhằm tránh xâm phạm quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp. Những cải cách pháp lý này là nền tảng để kinh tế tư nhân phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò mũi nhọn trong nền kinh tế.

2.2. Hoàn thiện khung pháp lý để thúc đẩy cạnh tranh bình đẳng

Nghị quyết 68-NQ/TW nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo cạnh tranh bình đẳng giữa kinh tế tư nhân và các thành phần kinh tế khác, đặc biệt trong tiếp cận nguồn lực như vốn, đất đai, công nghệ và nhân lực. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp tư nhân gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn lực này do các quy định pháp lý thiếu minh bạch hoặc ưu ái cho khu vực kinh tế nhà nước và doanh nghiệp FDI. Để khắc phục, Nghị quyết đề xuất cải cách hệ thống pháp luật, minh bạch hóa quy trình tiếp cận nguồn lực và số hóa các thủ tục hành chính, như cấp phép đất đai, quy hoạch và thuế.

Đồng thời, Nghị quyết yêu cầu cắt giảm ít nhất 30% thời gian xử lý thủ tục hành chính, 30% chi phí tuân thủ pháp luật và 30% điều kiện kinh doanh trong năm 2025. Những cải cách này không chỉ giảm gánh nặng cho doanh nghiệp mà còn tạo ra một sân chơi công bằng, khuyến khích kinh tế tư nhân tham gia vào các lĩnh vực chiến lược như công nghệ cao, chuyển đổi số và kinh tế xanh.

2.3. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số

Kinh tế tư nhân được coi là lực lượng tiên phong trong đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và phát triển công nghệ. Tuy nhiên, để khu vực này phát huy tiềm năng, cần có khung pháp lý khuyến khích nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới. Nghị quyết 68-NQ/TW đề xuất ban hành khung pháp lý thử nghiệm (sandbox) cho các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, blockchain và thương mại điện tử, đồng thời cho phép doanh nghiệp khấu trừ 200% chi phí nghiên cứu và phát triển khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp.

Những chính sách này không chỉ giảm gánh nặng tài chính mà còn khuyến khích doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào công nghệ và đổi mới. Ngoài ra, việc cho phép doanh nghiệp sử dụng các phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu của Nhà nước với mức phí hợp lý cũng tạo điều kiện để kinh tế tư nhân tham gia vào các dự án công nghệ cao, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

3. Những thách thức pháp lý và giải pháp

3.1. Thách thức trong cải cách pháp lý

Mặc dù Nghị quyết 68-NQ/TW đưa ra nhiều giải pháp đột phá, việc triển khai cải cách pháp lý vẫn đối mặt với một số thách thức. Thứ nhất, tư duy quản lý “không quản được thì cấm” vẫn tồn tại ở một số cơ quan, dẫn đến các quy định hạn chế quyền tự do kinh doanh. Thứ hai, việc thực thi pháp luật còn thiếu nhất quán, với tình trạng chồng chéo và bất cập trong các quy định về thuế, đất đai và đầu tư. Thứ ba, các hành vi nhũng nhiễu, tiêu cực trong một số hoạt động như thanh tra, kiểm tra vẫn gây khó khăn cho doanh nghiệp, làm giảm niềm tin vào hệ thống pháp lý.

3.2. Giải pháp pháp lý toàn diện

Để vượt qua các thách thức này, Nghị quyết 68-NQ/TW đề xuất một loạt giải pháp pháp lý toàn diện:

Chuyển từ tiền kiểm sang hậu kiểm: Tăng cường kiểm tra, giám sát sau cấp phép thay vì kiểm soát chặt chẽ trước khi cấp phép, nhằm giảm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.Số hóa và minh bạch hóa thủ tục hành chính: Áp dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn trong quản lý đất đai, thuế, hải quan và sở hữu trí tuệ, giúp giảm chi phí tuân thủ và tăng tính minh bạch.Xử lý nghiêm các hành vi nhũng nhiễu: Xây dựng hệ thống dữ liệu và công cụ AI để cảnh báo sớm các nguy cơ vi phạm pháp luật, đồng thời miễn kiểm tra thực tế đối với doanh nghiệp tuân thủ tốt quy định.Phân định rõ trách nhiệm pháp lý: Sửa đổi các quy định về pháp luật hình sự và dân sự để phân biệt rõ trách nhiệm của pháp nhân và cá nhân, đảm bảo nguyên tắc suy đoán vô tội và tránh ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hợp pháp.

4. Tầm nhìn chiến lược và vai trò của pháp lý

4.1. Mục tiêu đến năm 2030 và 2045

Nghị quyết 68-NQ/TW đặt ra mục tiêu tham vọng cho kinh tế tư nhân: đến năm 2030, khu vực này sẽ đóng góp 55-58% GDP, đạt tốc độ tăng trưởng 10-12% mỗi năm và có ít nhất 20 doanh nghiệp tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Đến năm 2045, kinh tế tư nhân sẽ đóng góp trên 60% GDP, với 3 triệu doanh nghiệp hoạt động. Để đạt được các mục tiêu này, khung pháp lý cần tiếp tục được hoàn thiện, tập trung vào việc tạo môi trường kinh doanh ổn định, minh bạch và cạnh tranh.

4.2. Vai trò của pháp lý trong xây dựng niềm tin

Một khung pháp lý minh bạch, công bằng và hiệu quả không chỉ giúp tháo gỡ rào cản mà còn xây dựng niềm tin cho cộng đồng doanh nghiệp. Nghị quyết nhấn mạnh việc xóa bỏ định kiến về kinh tế tư nhân, tôn vinh vai trò của doanh nhân và khuyến khích tinh thần khởi nghiệp. Những cải cách pháp lý như bảo vệ quyền tài sản, đơn giản hóa thủ tục hành chính, đặc biệt cải cách các hoạt động xét xử của tòa án, trọng tài để đẩy nhanh việc giải quyết tranh chấp thương mại và hỗ trợ tiếp cận nguồn lực sẽ tạo động lực mạnh mẽ để kinh tế tư nhân phát triển, từ đó góp phần thực hiện mục tiêu đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045.

Việc Đảng Cộng sản Việt Nam lựa chọn phát triển kinh tế tư nhân làm mũi nhọn chiến lược trong thời gian tới là một quyết định mang tính lịch sử, phản ánh yêu cầu tất yếu của bối cảnh phát triển mới. Dưới góc nhìn pháp lý, cải cách khung pháp luật để bảo vệ quyền tự do kinh doanh, thúc đẩy cạnh tranh bình đẳng và khuyến khích đổi mới sáng tạo là chìa khóa để khu vực tư nhân phát huy vai trò động lực quan trọng nhất của nền kinh tế. Với những giải pháp toàn diện được nêu trong Nghị quyết 68-NQ/TW, đặc biệt là các giải pháp pháp lý hết sức thực tiễn được nêu ra Việt Nam hoàn toàn có cơ sở để xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch, bền vững, đưa kinh tế tư nhân trở thành trụ cột trong hành trình phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.

Nguồn: Luật sư NGUYỄN VĂN PHÚC – Công ty Luật TNHH HM&P – Tạp chí điện tử Luật sư Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan